--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn hệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn hệ
+
Mountain system, mountain range
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn hệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơn hệ"
:
san hô
sản hậu
sân hòe
sơn hà
sơn hào
sơn hệ
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
sơn hệ
:
Mountain system, mountain range
+
tà dương
:
sunset, sundown
+
nhồi
:
Stuff, cram, line, fillNhồi bông vào gốiTo stuff cotton into a pillowNhồi thuốc vào tẩuTo cram one's pipe with tobacoNhồi cho lắm bánh vào rồi mà đau bụngIf you cram your stomach with so much cake, you will have an attack of indigestionBị nhồi nhiều tư tưởng lãng mạnTo be stuffed with many romentic notions
+
forfeited
:
bị tịch thu, bị sung công như một hình phạt
+
lãnh chúa
:
lord