--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn hệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn hệ
+
Mountain system, mountain range
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn hệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơn hệ"
:
san hô
sản hậu
sân hòe
sơn hà
sơn hào
sơn hệ
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
sơn hệ
:
Mountain system, mountain range
+
coolness
:
sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát
+
rathe
:
(thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)
+
day of rest
:
ngày nghỉ.
+
class pteridospermopsida
:
lớp dương xỉ kỷ Jurae.(lớp cây hạt trần thân to, khi chết tạo thành các mỏ than lớn.)